Có 2 kết quả:

預選 yù xuǎn ㄩˋ ㄒㄩㄢˇ预选 yù xuǎn ㄩˋ ㄒㄩㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) preselection
(2) short-listing
(3) primary election

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) preselection
(2) short-listing
(3) primary election

Bình luận 0