Có 2 kết quả:
預選 yù xuǎn ㄩˋ ㄒㄩㄢˇ • 预选 yù xuǎn ㄩˋ ㄒㄩㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) preselection
(2) short-listing
(3) primary election
(2) short-listing
(3) primary election
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) preselection
(2) short-listing
(3) primary election
(2) short-listing
(3) primary election
Bình luận 0